TÊN DỊCH VỤ |
Có BHYT |
Không có BHYT |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43900 |
43900 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43900 |
43900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43900 |
43900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43900 |
43900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43900 |
43900 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43900 |
43900 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43900 |
43900 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43900 |
43900 |
Siêu âm tuyến giáp |
43900 |
43900 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43900 |
43900 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43900 |
43900 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43900 |
43900 |
Siêu âm màng phổi |
43900 |
43900 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43900 |
43900 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43900 |
43900 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43900 |
43900 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43900 |
43900 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43900 |
43900 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang Blondeau |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang Hirtz |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang Stenvers |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65400 |
65400 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122000 |
122000 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32900 |
32900 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137000 |
137000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137000 |
137000 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137000 |
137000 |
Chọc dịch màng bụng |
137000 |
137000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110000 |
110000 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
90100 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114000 |
114000 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114000 |
114000 |
Hút dịch khớp gối |
114000 |
114000 |
Hút dịch khớp háng |
114000 |
114000 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114000 |
114000 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114000 |
114000 |
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244000 |
244000 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241000 |
241000 |
Rửa bàng quang |
198000 |
198000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
119000 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1541000 |
1541000 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1541000 |
1541000 |
Thận nhân tạo thường qui |
556000 |
556000 |
Đặt sonde bàng quang |
90100 |
90100 |
Đặt ống thông hậu môn |
82100 |
82100 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178000 |
178000 |
Khâu vết rách vành tai |
178000 |
178000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178000 |
178000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178000 |
178000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
178000 |
178000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (nhi) |
237000 |
237000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông trên 10cm) |
237000 |
237000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237000 |
237000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257000 |
257000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
257000 |
257000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
257000 |
257000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
257000 |
257000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (nhi) |
305000 |
305000 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu trên 10cm) |
305000 |
305000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
305000 |
305000 |
Điện châm |
67300 |
67300 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41400 |
41400 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35200 |
35200 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
53600 |
53600 |
Thủy châm |
66100 |
66100 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258000 |
258000 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2772000 |
2772000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2896000 |
2896000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2561000 |
2561000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2561000 |
2561000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3258000 |
3258000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3258000 |
3258000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3258000 |
3258000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3258000 |
3258000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3258000 |
3258000 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2562000 |
2562000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2562000 |
2562000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2562000 |
2562000 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2562000 |
2562000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2562000 |
2562000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2562000 |
2562000 |
Cắt phymosis |
237000 |
237000 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186000 |
186000 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186000 |
186000 |
Rạch áp xe mi |
186000 |
186000 |
Rạch áp xe túi lệ |
186000 |
186000 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186000 |
186000 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186000 |
186000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
49900 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
49900 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259000 |
259000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259000 |
259000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259000 |
259000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối(nắn trật khớp cổ chân) bột liền |
259000 |
259000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối(Nắn trật khớp khuỷu chân)bột liền |
259000 |
259000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(Nắn trật khớp cổ chân) (bột tự cán) |
259000 |
259000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399000 |
399000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399000 |
399000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399000 |
399000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399000 |
399000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
399000 |
399000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399000 |
399000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
221000 |
221000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319000 |
319000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319000 |
319000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234000 |
234000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234000 |
234000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) |
234000 |
234000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234000 |
234000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234000 |
234000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) |
162000 |
162000 |
Nắn bó bột bàn chân/ bàn tay(bột tự cán) |
162000 |
162000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) |
624000 |
624000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) |
624000 |
624000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) |
624000 |
624000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền) |
624000 |
624000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) |
624000 |
624000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót (bột liền) |
144000 |
144000 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144000 |
144000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè (bột liền) |
144000 |
144000 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3741000 |
3741000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3985000 |
3985000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3750000 |
3750000 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2963000 |
2963000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2963000 |
2963000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2963000 |
2963000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1731000 |
1731000 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2887000 |
2887000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2887000 |
2887000 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2598000 |
2598000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2598000 |
2598000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2598000 |
2598000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm/rách da đầu |
2598000 |
2598000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (1/2) |
2598000 |
2598000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4616000 |
4616000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4616000 |
4616000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1965000 |
1965000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1965000 |
1965000 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp.) |
1242000 |
1242000 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1242000 |
1242000 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1274000 |
1274000 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
2048000 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
2048000 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807000 |
807000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831000 |
831000 |
Chích áp xe vú |
219000 |
219000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790000 |
790000 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280000 |
280000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1002000 |
1002000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706000 |
706000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1227000 |
1227000 |
Forceps |
952000 |
952000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204000 |
204000 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1564000 |
1564000 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549000 |
549000 |
Lấy dị vật âm đạo |
573000 |
573000 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
2860000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2248000 |
2248000 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344000 |
344000 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
302000 |
302000 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384000 |
384000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2862000 |
2862000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3668000 |
3668000 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1935000 |
1935000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3766000 |
3766000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3725000 |
3725000 |
Phẫu thuật Crossen |
4012000 |
4012000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2332000 |
2332000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2945000 |
2945000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3355000 |
3355000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3876000 |
3876000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3876000 |
3876000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3876000 |
3876000 |
Cắt u nang buồng trứng |
2944000 |
2944000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2944000 |
2944000 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2944000 |
2944000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2944000 |
2944000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2944000 |
2944000 |
Soi cổ tử cung |
61500 |
61500 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388000 |
388000 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1154000 |
1154000 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1154000 |
1154000 |
Cắt u kết mạc không vá |
755000 |
755000 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
78400 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78400 |
78400 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
78400 |
Chích mủ mắt |
452000 |
452000 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693000 |
693000 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926000 |
926000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926000 |
926000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82100 |
82100 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893000 |
893000 |
Lấy dị vật kết mạc (nông 1 mắt) |
64400 |
64400 |
Phẫu thuật quặm |
638000 |
638000 |
Phẫu thuật quặm (2 mi - gây tê) |
845000 |
845000 |
Phẫu thuật quặm (3 mi - gây tê) |
1068000 |
1068000 |
Phẫu thuật quặm (4 mi - gây tê) |
1236000 |
1236000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
963000 |
963000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
963000 |
963000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870000 |
870000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870000 |
870000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870000 |
870000 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
840000 |
840000 |
Cắt u da mi không ghép |
724000 |
724000 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724000 |
724000 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52500 |
52500 |
Bơm thông lệ đạo |
94400 |
94400 |
Bơm thông lệ đạo |
59400 |
59400 |
Tiêm dưới kết mạc |
47500 |
47500 |
Tiêm cạnh nhãn cầu (1 mắt) |
47500 |
47500 |
Chích áp xe sàn miệng |
263000 |
263000 |
Chọc hút dịch vành tai |
52600 |
52600 |
Khí dung mũi họng |
20400 |
20400 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20500 |
20500 |
Làm thuốc tai |
20500 |
20500 |
Lấy dị vật hạ họng |
40800 |
40800 |
Lấy dị vật họng miệng |
40800 |
40800 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155000 |
155000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62900 |
62900 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) |
1334000 |
1334000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) |
1334000 |
1334000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1334000 |
1334000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
834000 |
834000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) |
834000 |
834000 |
Nhét bấc mũi trước |
116000 |
116000 |
Nội soi tai mũi họng |
104000 |
104000 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954000 |
954000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
158000 |
Lấy cao răng |
134000 |
134000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103000 |
103000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190000 |
190000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102000 |
102000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102000 |
102000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207000 |
207000 |
Nhổ răng thừa |
207000 |
207000 |
Nhổ chân răng sữa |
37300 |
37300 |
Nhổ răng sữa |
37300 |
37300 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
705000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
705000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da (<5cm) |
705000 |
705000 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2627000 |
2627000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242000 |
242000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242000 |
242000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410000 |
410000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410000 |
410000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2754000 |
2754000 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1784000 |
1784000 |
Cắt u bao gân |
1784000 |
1784000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1784000 |
1784000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1784000 |
1784000 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1784000 |
1784000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1206000 |
1206000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1206000 |
1206000 |
Thời gian máu đông |
56500 |
56500 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
39100 |
39100 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
51900 |
51900 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12600 |
12600 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63500 |
63500 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40400 |
40400 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
36900 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40400 |
40400 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21500 |
21500 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21500 |
21500 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21500 |
21500 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21500 |
21500 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21500 |
21500 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26900 |
26900 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26900 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26900 |
26900 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26900 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19200 |
19200 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101000 |
101000 |
Định lượng Protein (niệu) |
13900 |
13900 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43100 |
43100 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27400 |
27400 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8500 |
8500 |
HIV Ab test nhanh |
53600 |
53600 |
HCV Ab test nhanh |
53600 |
53600 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41700 |
41700 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
53600 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
41700 |
41700 |
Rotavirus test nhanh |
178000 |
178000 |
Điện tim thường |
32800 |
32800 |
Nội soi mũi |
40000 |
40000 |
Nội soi tai |
40000 |
40000 |
Nội soi họng |
40000 |
40000 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32300 |
32300 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
75400 |
75400 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68000 |
68000 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43100 |
43100 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29000 |
29000 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43100 |
43100 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43100 |
43100 |
Chụp Xquang đại tràng |
264000 |
264000 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43900 |
43900 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43900 |
43900 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
73900 |
73900 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43900 |
43900 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết |
244000 |
244000 |
Khám Nội |
30500 |
30500 |
Khám Nhi |
30500 |
30500 |
Khám Nội |
30500 |
30500 |
Khám YHCT |
30500 |
30500 |
Khám Ngoại |
30500 |
30500 |
Khám Phụ sản |
30500 |
30500 |
Khám Mắt |
30500 |
30500 |
Khám Tai mũi họng |
30500 |
30500 |
Khám Răng hàm mặt |
30500 |
30500 |
Khám sức khỏe lái xe |
2564000 |
2564000 |
Khám sức khỏe 02 tờ |
705000 |
705000 |
Khám sức khỏe 03 tờ |
294000 |
294000 |
Khám sức khỏe 04 tờ |
172000 |
172000 |
Khám sức khỏe 05 tờ |
238000 |
238000 |
Khám sức khỏe 06 tờ |
126000 |
126000 |
Khám sức khỏe toàn diện |
45800 |
45800 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) không điều hòa |
45600 |
45600 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
237000 |
237000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
175600 |
175600 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
124300 |
124300 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
141000 |
141000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
149100 |
149100 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
149100 |
149100 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
133800 |
133800 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
141000 |
141000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
124300 |
124300 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
149100 |
149100 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (có SA dẫn đường) |
133800 |
133800 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
141000 |
141000 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
124300 |
124300 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
124300 |
124300 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt gây tê) |
133800 |
133800 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
124300 |
124300 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
133800 |
133800 |
Chích rạch màng nhĩ |
40000 |
40000 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
104000 |
104000 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
244000 |
244000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
257000 |
257000 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
178000 |
178000 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
97200 |
97200 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
237000 |
237000 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
149100 |
149100 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
141000 |
141000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
186000 |
186000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
178000 |
178000 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
257000 |
257000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
305000 |
305000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
2562000 |
2562000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
20500 |
20500 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
77600 |
77600 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
556000 |
556000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 1/2 |
1541000 |
1541000 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
53600 |
53600 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
179000 |
179000 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
706000 |
706000 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
35500 |
35500 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
67300 |
67300 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
178000 |
178000 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
43900 |
43900 |
Khâu vết thương thành bụng |
21500 |
21500 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
67300 |
67300 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
26900 |
26900 |
Nắn, bó trật khớp vai (bột tự cán) |
65400 |
65400 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) |
65400 |
65400 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) |
57600 |
57600 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay |
67300 |
67300 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) |
65400 |
65400 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
37700 |
37700 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
35500 |
35500 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
67300 |
67300 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (Nắn trật khớp háng bột tự cán) |
43900 |
43900 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (Nắn, bó bột xương cẳng chân bột tự cán) |
67300 |
67300 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột liền) |
396000 |
396000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) |
67300 |
67300 |
Thay băng điều trị vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
41700 |
41700 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
67300 |
67300 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
101000 |
101000 |
Cắt các u nang giáp móng |
67300 |
67300 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
21400 |
21400 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
263000 |
263000 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
21500 |
21500 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
39100 |
39100 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
67300 |
67300 |
Cắt polyp ống tai (gây tê) |
67300 |
67300 |
Cắt polyp mũi |
186000 |
186000 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
78400 |
78400 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
67300 |
67300 |
Cắt u xương sụn lành tính |
178000 |
178000 |
Cắt u vú lành tính |
246000 |
246000 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
43900 |
43900 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (không gây mê) |
43900 |
43900 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
12900 |
12900 |
Chích áp xe quanh Amidan |
67300 |
67300 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
33200 |
33200 |
Chích áp xe thành sau họng |
183000 |
183000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
257000 |
257000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (một chân) |
105000 |
105000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) |
29000 |
29000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
65400 |
65400 |
Laser châm |
69200 |
69200 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
67300 |
67300 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
67300 |
67300 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
67300 |
67300 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
178000 |
178000 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
171100 |
171100 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
171100 |
171100 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
282000 |
282000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
171100 |
171100 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
149100 |
149100 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
149100 |
149100 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
149100 |
149100 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
149100 |
149100 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
149100 |
149100 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
149100 |
149100 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
171100 |
171100 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (gây tê) |
148600 |
148600 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
148600 |
148600 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
148600 |
148600 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
148600 |
148600 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
148600 |
148600 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
175600 |
175600 |
phẫu thuật u máu |
175600 |
175600 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
198300 |
198300 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
198300 |
198300 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
149100 |
149100 |