Đơn giá dịch vụ năm 2020 thực hiện tại TTYT huyện Vụ Bản 03/02/2023


 
TÊN DỊCH VỤ Có BHYT Không có BHYT
Siêu âm tử cung phần phụ 43900 43900
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900 43900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 43900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 43900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 43900
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900 43900
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43900 43900
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900 43900
Siêu âm tuyến giáp 43900 43900
Siêu âm các tuyến nước bọt 43900 43900
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43900 43900
Siêu âm hạch vùng cổ 43900 43900
Siêu âm màng phổi 43900 43900
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43900 43900
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900 43900
Siêu âm tuyến vú hai bên 43900 43900
Siêu âm khớp (một vị trí) 43900 43900
Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43900 43900
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang Blondeau 65400 65400
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65400 65400
Chụp Xquang hàm chếch một bên 65400 65400
Chụp Xquang Hirtz 65400 65400
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65400 65400
Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400 65400
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65400 65400
Chụp Xquang ngực thẳng 65400 65400
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang Stenvers 65400 65400
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65400 65400
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65400 65400
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65400 65400
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65400 65400
Chụp Xquang khớp vai thẳng 65400 65400
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122000 122000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32900 32900
Chọc dò dịch màng phổi 137000 137000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137000 137000
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137000 137000
Chọc dịch màng bụng 137000 137000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110000 110000
Đặt ống thông dạ dày 90100 90100
Hút dịch khớp cổ chân 114000 114000
Hút dịch khớp cổ tay 114000 114000
Hút dịch khớp gối 114000 114000
Hút dịch khớp háng 114000 114000
Hút dịch khớp khuỷu 114000 114000
Hút nang bao hoạt dịch 114000 114000
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125000 125000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244000 244000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241000 241000
Rửa bàng quang 198000 198000
Rửa dạ dày cấp cứu 119000 119000
Thận nhân tạo cấp cứu 1541000 1541000
Thận nhân tạo cấp cứu 1541000 1541000
Thận nhân tạo thường qui 556000 556000
Đặt sonde bàng quang 90100 90100
Đặt ống thông hậu môn 82100 82100
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178000 178000
Khâu vết rách vành tai 178000 178000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178000 178000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 178000 178000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 178000 178000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (nhi) 237000 237000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông trên 10cm) 237000 237000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237000 237000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257000 257000
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257000 257000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 257000 257000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 257000 257000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (nhi) 305000 305000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu trên 10cm) 305000 305000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305000 305000
Điện châm 67300 67300
Điều trị bằng các dòng điện xung 41400 41400
Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200 35200
Điều trị bằng Laser công suất thấp  53600 53600
Thủy châm 66100 66100
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258000 258000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2772000 2772000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2896000 2896000
Cắt ruột thừa đơn thuần 2561000 2561000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2561000 2561000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3258000 3258000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3258000 3258000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3258000 3258000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3258000 3258000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3258000 3258000
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2562000 2562000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2562000 2562000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2562000 2562000
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2562000 2562000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2562000 2562000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2562000 2562000
Cắt phymosis 237000 237000
Chích nhọt ống tai ngoài 186000 186000
Chọc hút áp xe thành bụng 186000 186000
Rạch áp xe mi 186000 186000
Rạch áp xe túi lệ 186000 186000
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186000 186000
Chích rạch áp xe nhỏ 186000 186000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900 49900
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900 49900
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259000 259000
Nắn, bó bột trật khớp gối 259000 259000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259000 259000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối(nắn trật khớp cổ chân) bột liền 259000 259000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối(Nắn trật khớp khuỷu chân)bột liền 259000 259000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(Nắn trật khớp cổ chân) (bột tự cán) 259000 259000
Nắm, cố định trật khớp hàm 399000 399000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000 399000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000 399000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000 399000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) 399000 399000
Nắn, bó bột gãy xương đòn 399000 399000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221000 221000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319000 319000
Nắn, bó bột trật khớp vai 319000 319000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000 234000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000 234000
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) 234000 234000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234000 234000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000 234000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 162000 162000
Nắn bó bột bàn chân/ bàn tay(bột tự cán) 162000 162000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) 335000 335000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000 335000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000 335000
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 624000 624000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) 624000 624000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) 624000 624000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  (bột liền) 624000 624000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) 624000 624000
Nắn, bó bột gãy xương gót (bột liền) 144000 144000
Nắn, bó bột gẫy xương gót 144000 144000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè (bột liền) 144000 144000
Phẫu thuật tháo khớp chi 3741000 3741000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3985000 3985000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3750000 3750000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2963000 2963000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2963000 2963000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2963000 2963000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1731000 1731000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2887000 2887000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2887000 2887000
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2598000 2598000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2598000 2598000
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2598000 2598000
Phẫu thuật vết thương phần mềm/rách da đầu 2598000 2598000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (1/2) 2598000 2598000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4616000 4616000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4616000 4616000
Phẫu thuật cắt u thành bụng 1965000 1965000
Phẫu thuật vết thương bàn tay 1965000 1965000
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp.) 1242000 1242000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1242000 1242000
Bóc nang tuyến Bartholin 1274000 1274000
Cắt u thành âm đạo 2048000 2048000
Cắt u thành âm đạo 2048000 2048000
Chích áp xe tầng sinh môn 807000 807000
Chích áp xe tuyến Bartholin 831000 831000
Chích áp xe vú 219000 219000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790000 790000
Chọc dò túi cùng Douglas 280000 280000
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1002000 1002000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706000 706000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1227000 1227000
Forceps 952000 952000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204000 204000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1564000 1564000
Khâu vòng cổ tử cung 549000 549000
Lấy dị vật âm đạo 573000 573000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2860000 2860000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2248000 2248000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344000 344000
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 302000 302000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384000 384000
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2862000 2862000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3668000 3668000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1935000 1935000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3766000 3766000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3725000 3725000
Phẫu thuật Crossen 4012000 4012000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000 2332000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2945000 2945000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3355000 3355000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3876000 3876000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3876000 3876000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3876000 3876000
Cắt u nang buồng trứng 2944000 2944000
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2944000 2944000
Cắt u nang buồng trứng xoắn 2944000 2944000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2944000 2944000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000 2944000
Soi cổ tử cung 61500 61500
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388000 388000
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1154000 1154000
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1154000 1154000
Cắt u kết mạc không vá 755000 755000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78400 78400
Cắt bỏ chắp có bọc 78400 78400
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 78400 78400
Chích mủ mắt 452000 452000
Khâu phục hồi bờ mi 693000 693000
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926000 926000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000 926000
Lấy dị vật giác mạc sâu 82100 82100
Lấy dị vật hốc mắt 893000 893000
Lấy dị vật kết mạc (nông 1 mắt) 64400 64400
Phẫu thuật quặm 638000 638000
Phẫu thuật quặm (2 mi  - gây tê) 845000 845000
Phẫu thuật quặm (3 mi  - gây tê) 1068000 1068000
Phẫu thuật quặm (4 mi  - gây tê) 1236000 1236000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 963000 963000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 963000 963000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 870000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 870000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 870000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 840000 840000
Cắt u da mi không ghép 724000 724000
Cắt u mi cả bề dày không ghép 724000 724000
Soi đáy mắt trực tiếp 52500 52500
Bơm thông lệ đạo 94400 94400
Bơm thông lệ đạo 59400 59400
Tiêm dưới kết mạc 47500 47500
Tiêm cạnh nhãn cầu (1 mắt) 47500 47500
Chích áp xe sàn miệng  263000 263000
Chọc hút dịch vành tai 52600 52600
Khí dung mũi họng 20400 20400
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20500 20500
Làm thuốc tai 20500 20500
Lấy dị vật hạ họng 40800 40800
Lấy dị vật họng miệng 40800 40800
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155000 155000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62900 62900
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) 1334000 1334000
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) 1334000 1334000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1334000 1334000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) 834000 834000
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) 834000 834000
Nhét bấc mũi trước 116000 116000
Nội soi tai mũi họng 104000 104000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954000 954000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000 158000
Lấy cao răng 134000 134000
Nắn sai khớp thái dương hàm 103000 103000
Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000 190000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102000 102000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102000 102000
Nhổ răng vĩnh viễn 207000 207000
Nhổ răng thừa 207000 207000
Nhổ chân răng sữa 37300 37300
Nhổ răng sữa 37300 37300
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705000 705000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705000 705000
Phẫu thuật u thần kinh trên da (<5cm) 705000 705000
Cắt các u lành vùng cổ 2627000 2627000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242000 242000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242000 242000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410000 410000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410000 410000
Cắt nang thừng tinh hai bên 2754000 2754000
Cắt nang thừng tinh một bên 1784000 1784000
Cắt u bao gân 1784000 1784000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1784000 1784000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1784000 1784000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1784000 1784000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1206000 1206000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1206000 1206000
Thời gian máu đông 56500 56500
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 39100 39100
Máu lắng (bằng máy tự động) 51900 51900
Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 12600
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63500 63500
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40400 40400
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900 36900
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 40400
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 21500
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 21500
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 21500
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 21500
Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 21500
Định lượng Creatinin (máu) 21500 21500
Định lượng Glucose [Máu] 21500 21500
Định lượng Urê máu [Máu] 21500 21500
Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500 21500
Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 21500
Định lượng Albumin [Máu] 21500 21500
Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 21500
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 26900
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 26900
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 26900
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 26900
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19200 19200
Định lượng HbA1c [Máu] 101000 101000
Định lượng Protein (niệu) 13900 13900
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43100 43100
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 27400
Phản ứng Rivalta [dịch] 8500 8500
HIV Ab test nhanh 53600 53600
HCV Ab test nhanh 53600 53600
Streptococcus pyogenes ASO 41700 41700
HBsAg test nhanh 53600 53600
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41700 41700
Rotavirus test nhanh 178000 178000
Điện tim thường 32800 32800
Nội soi mũi 40000 40000
Nội soi tai 40000 40000
Nội soi họng 40000 40000
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32300 32300
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75400 75400
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68000 68000
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43100 43100
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000 29000
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43100 43100
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43100 43100
Chụp Xquang đại tràng 264000 264000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43900 43900
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43900 43900
Siêu âm màng phổi cấp cứu 73900 73900
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43900 43900
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết 244000 244000
Khám Nội 30500 30500
Khám Nhi 30500 30500
Khám Nội 30500 30500
Khám YHCT 30500 30500
Khám Ngoại 30500 30500
Khám Phụ sản 30500 30500
Khám Mắt 30500 30500
Khám Tai mũi họng 30500 30500
Khám Răng hàm mặt 30500 30500
Khám sức khỏe lái xe 2564000 2564000
Khám sức khỏe 02 tờ 705000 705000
Khám sức khỏe 03 tờ 294000 294000
Khám sức khỏe 04 tờ 172000 172000
Khám sức khỏe 05 tờ 238000 238000
Khám sức khỏe 06 tờ 126000 126000
Khám sức khỏe toàn diện 45800 45800
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm,  X-quang) không điều hòa 45600 45600
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 237000 237000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 175600 175600
Siêu âm màng phổi cấp cứu 124300 124300
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 141000 141000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 149100 149100
Chọc dò ổ bụng cấp cứu 149100 149100
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 133800 133800
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 141000 141000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 124300 124300
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 149100 149100
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (có SA dẫn đường) 133800 133800
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 141000 141000
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 124300 124300
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 124300 124300
Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt gây tê) 133800 133800
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) 124300 124300
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 133800 133800
Chích rạch màng nhĩ 40000 40000
Chọc áp xe gan qua siêu âm 104000 104000
Cắt u vùng tuyến mang tai 244000 244000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm 257000 257000
Cắt u mi cả bề dày không vá 178000 178000
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 97200 97200
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 237000 237000
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 149100 149100
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 141000 141000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 186000 186000
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 178000 178000
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 257000 257000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 305000 305000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 2562000 2562000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 20500 20500
Nắn, bó bột trật khớp háng 77600 77600
Nắn, bó bộtgãy xương chậu 556000 556000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 1/2 1541000 1541000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 53600 53600
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 179000 179000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 706000 706000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân 35500 35500
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 67300 67300
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178000 178000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 43900 43900
Khâu vết thương thành bụng 21500 21500
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 67300 67300
Cụt chấn thương cổ và bàn chân 26900 26900
Nắn, bó trật khớp vai (bột tự cán) 65400 65400
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) 65400 65400
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) 57600 57600
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay 67300 67300
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) 65400 65400
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 37700 37700
Nắn, bó bột gãy mâm chày 35500 35500
Nắn, bó bột gãy xương chậu 67300 67300
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (Nắn trật khớp háng bột tự cán) 43900 43900
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (Nắn, bó bột xương cẳng chân bột tự cán) 67300 67300
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột liền) 396000 396000
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) 67300 67300
Thay băng điều trị vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 41700 41700
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 67300 67300
Cắt các u lành tuyến giáp 101000 101000
Cắt các u nang giáp móng 67300 67300
Cắt u cơ vùng hàm mặt 21400 21400
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 263000 263000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 21500 21500
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 39100 39100
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 67300 67300
Cắt polyp ống tai (gây tê) 67300 67300
Cắt polyp mũi 186000 186000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 78400 78400
Mổ bóc nhân xơ vú 67300 67300
Cắt u xương sụn lành tính 178000 178000
Cắt u vú lành tính 246000 246000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 43900 43900
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (không gây mê) 43900 43900
Hút rửa mũi, xoang sau mổ 12900 12900
Chích áp xe quanh Amidan 67300 67300
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 33200 33200
Chích áp xe thành sau họng 183000 183000
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 257000 257000
Điều trị tuỷ răng sữa (một chân) 105000 105000
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) 29000 29000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 65400 65400
Laser châm 69200 69200
Cắt Amidan bằng Coblator 67300 67300
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 67300 67300
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 67300 67300
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 178000 178000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 171100 171100
Phẫu thuật cắt u thành ngực 171100 171100
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 282000 282000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 171100 171100
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 149100 149100
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 149100 149100
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 149100 149100
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 149100 149100
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 149100 149100
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 149100 149100
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 171100 171100
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (gây tê) 148600 148600
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 148600 148600
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 148600 148600
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 148600 148600
Phẫu thuật cắt cụt chi 148600 148600
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 175600 175600
phẫu thuật u máu 175600 175600
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 198300 198300
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 198300 198300
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 149100 149100