Công khai tài chính
15/01/2019
SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH
TRUNG TÂM Y TẾ VỤ BẢN
Số: 48A/QĐ-TTYT
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Vụ Bản, ngày 05 tháng 7 năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
“ V/v công bố công khai quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017
đã được Sở y tế Nam Định và Sở Tài chính Nam Định phê duyệt”
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Biên bản xét duyệt và thẩm định quyết toán ngân sách năm 2017 ngày 14 tháng 6 năm 2018 của Sở y tế Nam Định và Sở Tài chính Nam Định.
Theo đề nghị của Trưởng phòng Hành chính tổ chức-Trung tâm y tế huyện.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Công bố công khai quyết toán ngân sách nhà nước năm 2017 đã được Sở y tế tỉnh Nam Định và Sở Tài Chính tỉnh Nam Định phê duyệt ( có biểu mẫu thông báo công khai quyết toán thu-chi đính kèm).
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3: Thủ trưởng đơn vị, phòng tài chính kế toán và các khoa, phòng trong cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
- Sở y tế ( Để B/c); GIÁM ĐỐC
- Lưu HC- KT.
(Đã ký)
Đào Văn Dương
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
|
|
|
|
|
Chương: 423 |
|
|
|
Biểu số 4 |
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017 |
(Kèm theo Quyết định số 48A/QĐ- TTYT ngày 5/7/2018 của Giám đốc TTYT huyện Vụ Bản ) |
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Số liệu
báo cáo
quyết toán |
Số liệu quyết toán
được duyệt |
Trong đó |
Quỹ
lương |
Mua sắm,
sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
I |
Quyết toán thu |
30.724,123 |
30.724,123 |
2.256,212 |
344,135 |
4.641,034 |
A |
Tổng số thu |
30.724,123 |
30.724,123 |
2.256,212 |
344,135 |
4.641,034 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Lệ phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
30.632,284 |
30.632,284 |
2.256,212 |
344,135 |
4.641,034 |
2.1 |
Thu từ nguồn viện phí |
2.912,936 |
2.912,936 |
|
|
|
2,2 |
Thu từ nguồn BHYT |
27.719,348 |
27.719,348 |
2.256,212 |
344,135 |
4.641,034 |
3 |
Thu sự nghiệp khác |
91,839 |
91,839 |
0,000 |
0 |
0 |
|
Thu từ nguồn khác |
91,839 |
91,839 |
0,000 |
0 |
0 |
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
91,839 |
91,839 |
0,000 |
0,000 |
0 |
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
0,000 |
0,000 |
0,000 |
0,000 |
|
1.1 |
Chi sự nghiệp y tế |
|
|
|
|
|
1.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
16.653,749 |
16.653,749 |
2.256,212 |
344,135 |
4.641,034 |
2.1 |
Chi từ nguồn viện phí |
2.912,936 |
2.912,936 |
|
344,135 |
|
2.2 |
Chi từ nguồn BHYT |
13.740,813 |
13.740,813 |
2.256,212 |
0,000 |
4.641,034 |
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
91,839 |
91,839 |
0,000 |
0 |
0 |
3.1 |
Chi từ nguồn khác |
91,839 |
91,839 |
0,000 |
0 |
0 |
C |
Số thu nộp NSNN |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Lệ phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Phí |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
11.472,847 |
11.446,967 |
9.239,625 |
800,000 |
0,000 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
10.964,087 |
10.964,087 |
9.239,625 |
800,000 |
0 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
10.126 |
10.126 |
9.239,625 |
0,000 |
0 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
838,087 |
838,087 |
0,000 |
800,000 |
0 |
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
457 |
457 |
0 |
0 |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
307 |
307 |
0 |
0 |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
150 |
150 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
51,760 |
25,880 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu khác y tế |
51,760 |
25,880 |
0 |
0 |
0 |
2,1 |
DA PC bệnh Lao |
51,760 |
25,880 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 5 tháng 7 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |