SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH |
|
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
Biểu số 2 |
Chương:423 |
|
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019 |
(Kèm theo QĐ số 1156/QĐ-SYT ngày 25/12/2018 của Sở y tế Nam Định) |
|
|
Đvt: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán được giao |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
0 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
0 |
1.1 |
Lệ phí |
0 |
1.2 |
Phí |
0 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
0 |
2.1 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
0 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
0 |
3.1 |
Lệ phí |
0 |
3.2 |
Phí |
0 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
25.270,345 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
22.083,345 |
|
Loại 130, khoản 131 ( Khối y tế dự phòng) |
2.351,285 |
|
Loại 130, khoản 132( Hệ chữa bệnh) |
19.245,915 |
|
Khối bệnh viện |
6.582,260 |
|
Các trạm y tế xã, thị trấn |
12.663,655 |
|
Loại 130, khoản 151( Trung tâm DSKHHGĐ) |
486,145 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
3.187 |
|
Loại 130, khoản 132 |
2.730 |
|
Tăng cường cơ sở vật chất cho bệnh viện |
2.500 |
|
Kinh phí ngoại kiểm phòng xét nghiệm |
30 |
|
Tăng cường cơ sở vật chất cho các trạm y tế xã |
200 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
|
Kinh phí xử lý lò đốt rác thải y tế nguy hại |
307 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
|
Kinh phí hoạt động hệ thống xử lý nước thải y tế |
150 |
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế và các khoản thu khác |
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
33.130 |
1.1 |
Thu viện phí |
3.040 |
1.2 |
Thu BHYT |
30.000 |
1.3 |
Thu khác |
90 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
33.130 |
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
3.040 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
30.000 |
2.3 |
Chi từ các khoản thu khác |
90 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
|
|
Ngày 4 tháng 01 năm 2019 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu Pháp |
Đào Văn Dương |