Công khai tình hình thực hiện dự toán trong năm 2018

20/03/2019

                                           SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH                          CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
                            TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VỤ BẢN                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 26/QĐ-TTYT                                                  Vụ Bản, ngày 6 tháng 04 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

“ V/v công bố công khai dự toán chuyển nguồn kinh phí năm 2017

sang chi và quyết toán vào ngân sách nhà nước năm 2018”

 

GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VỤ BẢN

 

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Quyết định số 437/QĐ-SYT ngày 26 tháng 3 năm 2018 của Sở y tế tỉnh Nam Định về việc chuyển nguồn kinh phí năm 2017 sang chi và quyết toán vào ngân sách nhà nước năm 2018 cho Trung tâm y tế huyện Vụ Bản;

Xét đề nghị của Trưởng phòng tổ chức- hành chính, Trung tâm y tế huyện Vụ Bản.

QUYẾT ĐỊNH 

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán chuyển nguồn kinh phí năm 2017 sang chi và quyết toán vào ngân sách nhà nước năm 2018 cho Trung tâm y tế huyện Vụ Bản ( đính kèm dự toán thu-chi).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Thủ trưởng đơn vị, Phòng tài chính kế toán, các khoa, phòng và các bộ phận có liên quan trong cơ quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./. 

   

   Nơi nhận:                                                                             GIÁM ĐỐC

-        Sở y tế ( Để B/c);                                                                              Đào Văn Dương
-   Lưu HC-KT.





                 --------------------------- DỰ TOÁN ĐẦU NĂM 2018 ---------------------------

SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH  
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản Biểu số 2
Chương:423  
 DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018
(Kèm theo QĐ số 958/QĐ-SYT ngày 27/12/2017 của Sở y tế Nam Định)
                   Đvt: Triệu đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán được giao
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 7.30
1  Số thu phí, lệ phí 7.30
1.1 Lệ phí 0.00
1.2 Phí 7.30
  Phí VSATTP 7.30
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 5.84
2.1 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  5.84
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.84
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 0.00
2.2 Chi quản lý hành chính 0.00
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0.00
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0.00
3  Số phí, lệ phí nộp NSNN 1.46
3.1 Lệ phí 0.00
3.2 Phí 1.46
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 0
1 Chi quản lý hành chính 0
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0
2 Nghiên cứu khoa học 0
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 0
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 0
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 0
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  21,849.320
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 20,262.320
  Loại 130, khoản 131 2,228.910
  Loại 130, khoản 132 18,033.410
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  1,587
  Loại 130, khoản 132 1,130
  Loại 250, khoản 261 307
  Loại 250, khoản 262 150
5 Chi bảo đảm xã hội   0
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
6 Chi hoạt động kinh tế  0
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 0
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin   0
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn 0
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao 0
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0
11 Chi Chương trình mục tiêu 0
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia 0
2 Chi Chương trình mục tiêu 0
III Tổng số thu, chi dịch vụ y tế  
1 Tổng số thu dịch vụ y tế 24,000
1.1 Thu viện phí 5,000
1.2 Thu BHYT 19,000
2 Chi dịch vụ y tế 24,000
2.1 Chi phục vụ chuyên môn 5,000
2.2 Chi thường xuyên khác 19,000
3 Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế 0
    Ngày 4 tháng 01 năm  2018
  NGƯỜI LẬP BIỂU THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
     
     
     
     
     
          Lưu Pháp Đào Văn Dương

                                       

                                                                                  
 
--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ I ---------------------------

  Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản      
 Chương: 423        
           
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 1 NĂM 2018
        ĐV tính: Triệu đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán năm Ước thực
hiện quý 1 năm
So sánh (%)
Dự toán Cùng kỳ
năm trước
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 38.93
1  Số thu phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 38.93
1.1 Lệ phí 0.00 0.00 0.00 0.00
1.2 Phí 7.30 1.46 48.67 38.93
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 7.30 1.46 48.67 38.93
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 5.84 1.17 43.26 155.73
2.1 Chi sự nghiệp  5.84 1.17 43.26 155.73
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.84 1.17 43.26 155.73
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 0 0.00 0 0
2.2 Chi quản lý hành chính 0 0.00 0 0
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0.00 0 0
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0.00 0 0
3  Số phí, lệ phí nộp NSNN 1.46 0.29 97.33 38.93
3.1 Lệ phí 0.00 0.00 0 0
3.2 Phí 1.46 0.29 97.33 38.93
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 1.46 0.29 97.33 38.93
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 0 0 0 0
1 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
2 Nghiên cứu khoa học 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 0 0 0 0
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 0 0 0 0
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 0 0 0 0
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  21,849.32 5,052.62    
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 20,262.32 5,018.62    
  Loại 130, khoản 131 2,228.91 526.70 101.82 111.67
  Loại 130, khoản 132 18,033.41 4,491.92 83.90 86.46
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  1,587 34    
  Loại 130, khoản 132 1,130 0 179 0
  Loại 250, khoản 261 307 34 100 71
  Loại 250, khoản 262 150 0 100  
5 Chi bảo đảm xã hội   0 0 0 0
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
6 Chi hoạt động kinh tế  0 0 0 0
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 0 0 0 0
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin   0 0 0 0
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn 0 0 0 0
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao 0 0 0 0
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
11 Chi Chương trình mục tiêu 0 0 0 0
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia 0 0 0 0
2 Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số 25.88 0.00 0.00 0.00
  Loại 130-khoản 132 25.88 0.00 0.00 0.00
  Hoạt động phòng chống lao 25.88 0.00 0.00 0.00
III Tổng số thu, chi dịch vụ y tế 24,000 6,000    
1 Tổng số thu dịch vụ y tế 24,000 6,000    
1.1 Thu viện phí 5,000 1,250 171.65 171.65
1.2 Thu BHYT 19,000 4,750 68.55 68.55
2 Chi dịch vụ y tế 24,000 6,000    
2.1 Chi phục vụ chuyên môn 5,000 1,250 171.65 171.65
2.2 Chi thường xuyên khác 19,000 4,750 68.55 68.55
3 Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế 0 0 0 0
      Ngày 5 tháng 4 năm 2018
  NGƯỜI LẬP BIỂU   THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
           
           
           
       Lưu Pháp   Đào Văn Dương

 

--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ 2 ---------------------------

  Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản      
 Chương: 423        
           
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 2 NĂM 2018
        ĐV tính: Triệu đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán năm Ước thực
hiện quý 2 năm
So sánh (%)
Dự toán Cùng kỳ
năm trước
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 38.93
1  Số thu phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 38.93
1.1 Lệ phí 0.00 0.00 0.00 0.00
1.2 Phí 7.30 1.46 48.67 38.93
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 7.30 1.46 48.67 38.93
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 5.84 1.17 43.26 155.73
2.1 Chi sự nghiệp  5.84 1.17 43.26 155.73
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.84 1.17 43.26 155.73
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 0 0 0 0
2.2 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
3  Số phí, lệ phí nộp NSNN 1.46 0.29 97.33 38.93
3.1 Lệ phí 0.00 0.00 0 0
3.2 Phí 1.46 0.29 97.33 38.93
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 1.46 0.29 97.33 38.93
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 0 0 0 0
1 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
2 Nghiên cứu khoa học 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 0 0 0 0
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 0 0 0 0
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 0 0 0 0
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  22,849.32 5,282.42    
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 20,262.32 4,994.68    
  Loại 130, khoản 131 2,228.91 553.73 101.82 77.85
  Loại 130, khoản 132 18,033.41 4,440.96 83.90 84.59
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  2,587 287.742    
  Loại 130, khoản 132 2,130 100 227.058 22.28
  Loại 250, khoản 261 307 91.742 100 153.56
  Loại 250, khoản 262 150 96 100  
5 Chi bảo đảm xã hội   0 0 0 0
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
6 Chi hoạt động kinh tế  0 0 0 0
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 0 0 0 0
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin   0 0 0 0
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn 0 0 0 0
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao 0 0 0 0
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
11 Chi Chương trình mục tiêu 0 0 0 0
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia 0 0 0 0
2 Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số 25.88 0.00 0.00 0.00
  Loại 130-khoản 132 25.88 0.00 0.00 0.00
  Hoạt động phòng chống lao 25.88 0.00 0.00 0.00
III Tổng số thu, chi dịch vụ y tế        
1 Tổng số thu dịch vụ y tế 24,000 6,000    
1.1 Thu viện phí 5,000 1,250 171.65 171.65
1.2 Thu BHYT 19,000 4,750 68.55 68.55
2 Chi dịch vụ y tế 24,000 6,000    
2.1 Chi phục vụ chuyên môn 5,000 1,250 171.65 171.65
2.2 Chi thường xuyên khác 19,000 4,750 68.55 68.55
3 Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế 0 0 0 0
      Ngày 8 tháng 7 năm 2018
  NGƯỜI LẬP BIỂU   THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
           
           
           
           
           
       Lưu Pháp   Đào Văn Dương






--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ 3 ---------------------------

  Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản      
 Chương: 423        
           
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 3 NĂM 2018
        ĐV tính: Triệu đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán năm Ước thực
hiện quý 3 năm
So sánh (%)
Dự toán Cùng kỳ
năm trước
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 11.33
1  Số thu phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 11.33
1.1 Lệ phí 0.00 0.00 0.00 0.00
1.2 Phí 7.30 1.46 48.67 11.33
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 7.30 1.46 48.67 11.33
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 5.84 1.17 43.26 56.63
2.1 Chi sự nghiệp  5.84 1.17 43.26 56.63
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.84 1.17 43.26 56.63
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 0 0 0 0
2.2 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
3  Số phí, lệ phí nộp NSNN 1.46 0.29 97.33 11.33
3.1 Lệ phí 0.00 0.00 0 0
3.2 Phí 1.46 0.29 97.33 11.33
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 1.46 0.29 97.33 11.33
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 0 0 0 0
1 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
2 Nghiên cứu khoa học 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 0 0 0 0
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 0 0 0 0
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 0 0 0 0
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  22,849.32 7,188.96    
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 20,262.32 5,457.63    
  Loại 130, khoản 131 2,228.91 669.79 101.82 99.50
  Loại 130, khoản 132 18,033.41 4,787.85 83.90 88.57
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  2,587 1,731.333    
  Loại 130, khoản 132 2,130 1,599 226.083 432.57
  Loại 250, khoản 261 307 92.579 100 227.08
  Loại 250, khoản 262 150 39.754 100 31.39
5 Chi bảo đảm xã hội   0 0 0 0
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
6 Chi hoạt động kinh tế  0 0 0 0
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 0 0 0 0
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin   0 0 0 0
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn 0 0 0 0
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao 0 0 0 0
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
11 Chi Chương trình mục tiêu 0 0 0 0
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia 0 0 0 0
2 Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số 25.88 0 0 0
  Loại 130-khoản 132 25.88 0 0 0
  Hoạt động phòng chống lao 25.88 0 0 0
III Tổng số thu, chi dịch vụ y tế        
1 Tổng số thu dịch vụ y tế 24,000 6,000    
1.1 Thu viện phí 5,000 1,250 171.65 171.65
1.2 Thu BHYT 19,000 4,750 138.27 138.27
2 Chi dịch vụ y tế 24,000 6,000    
2.1 Chi phục vụ chuyên môn 5,000 1,250 171.65 171.65
2.2 Chi thường xuyên khác 19,000 4,750 138.27 138.27
3 Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế 0 0 0 0
      Ngày 8 tháng 10 năm 2018
  NGƯỜI LẬP BIỂU   THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ 4 ---------------------------
 
  Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản      
 Chương: 423        
           
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 4 NĂM 2018
        ĐV tính: Triệu đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán năm Ước thực
hiện quý 4 năm
So sánh (%)
Dự toán Cùng kỳ
năm trước
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 11.33
1  Số thu phí, lệ phí 7.30 1.46 48.67 11.33
1.1 Lệ phí 0.00 0.00 0.00 0.00
1.2 Phí 7.30 1.46 48.67 11.33
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 7.30 1.46 48.67 11.33
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 5.84 1.17 43.26 11.33
2.1 Chi sự nghiệp  5.84 1.17 43.26 11.33
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.84 1.17 43.26 11.33
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 0 0 0 0
2.2 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
3  Số phí, lệ phí nộp NSNN 1.46 0.29 97.33 11.33
3.1 Lệ phí 0.00 0.00 0 0
3.2 Phí 1.46 0.29 97.33 11.33
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 1.46 0.29 97.33 11.33
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 0 0 0 0
1 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
2 Nghiên cứu khoa học 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 0 0 0 0
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 0 0 0 0
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 0 0 0 0
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  22,849.32 5,325.31    
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 20,262.32 4,791.39    
  Loại 130, khoản 131 2,228.91 478.70 101.82 143.78
  Loại 130, khoản 132 18,033.41 4,312.69 83.90 76.43
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  2,587 533.923    
  Loại 130, khoản 132 2,130 431 226.083 2,615.29
  Loại 250, khoản 261 307 88.677 100 56.02
  Loại 250, khoản 262 150 14.246 100 61.02
5 Chi bảo đảm xã hội   0 0 0 0
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
6 Chi hoạt động kinh tế  0 0 0 0
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 0 0 0 0
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin   0 0 0 0
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn 0 0 0 0
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao 0 0 0 0
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
11 Chi Chương trình mục tiêu 0 0 0 0
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia 0 0 0 0
2 Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số 25.88 0 0 0
  Loại 130-khoản 132 25.88 0 0 0
  Hoạt động phòng chống lao 25.88 0 0 0
III Tổng số thu, chi dịch vụ y tế        
1 Tổng số thu dịch vụ y tế 24,000 6,000    
1.1 Thu viện phí 5,000 1,250 171.65 171.65
1.2 Thu BHYT 19,000 4,750 138.27 138.27
2 Chi dịch vụ y tế 24,000 6,000    
2.1 Chi phục vụ chuyên môn 5,000 1,250 171.65 171.65
2.2 Chi thường xuyên khác 19,000 4,750 138.27 138.27
3 Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế 0 0 0 0
      Ngày 31 tháng 12 năm 2018
  NGƯỜI LẬP BIỂU   THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
           
           
           
           
           
  Trần Thị Hiền   Đào Văn Dương

--------------------------- DỰ TOÁN 6 THÁNG CUỐI NĂM ---------------------------

  Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản      
 Chương: 423        
           
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH 6 THÁNG CUỐI NĂM 2018
        ĐV tính: Triệu đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán năm Ước thực
hiện 6 tháng cuối năm
So sánh (%)
Dự toán Cùng kỳ
năm trước
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 7.30 2.92 48.67 22.65
1  Số thu phí, lệ phí 7.30 2.92 48.67 22.65
1.1 Lệ phí 0.00 0.00 0.00 0.00
1.2 Phí 7.30 2.92 48.67 22.65
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 7.30 2.92 48.67 22.65
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 5.84 2.34 43.26 22.65
2.1 Chi sự nghiệp  5.84 2.34 43.26 22.65
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.84 2.34 43.26 22.65
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 0 0 0 0
2.2 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
3  Số phí, lệ phí nộp NSNN 1.46 0.58 97.33 22.65
3.1 Lệ phí 0.00 0.00 0 0
3.2 Phí 1.46 0.58 97.33 22.65
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 1.46 0.58 97.33 22.65
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 0 0 0 0
1 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
2 Nghiên cứu khoa học 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 0 0 0 0
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 0 0 0 0
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 0 0 0 0
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  22,849.32 5,995.10    
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 20,262.32 5,461.18    
  Loại 130, khoản 131 2,228.91 1,148.48 101.82 114.16
  Loại 130, khoản 132 18,033.41 4,312.69 83.90 39.03
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  2,587 533.923    
  Loại 130, khoản 132 2,130 431 226.083 111.62
  Loại 250, khoản 261 307 88.677 100 44.55
  Loại 250, khoản 262 150 14.246 100 9.50
5 Chi bảo đảm xã hội   0 0 0 0
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
6 Chi hoạt động kinh tế  0 0 0 0
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 0 0 0 0
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin   0 0 0 0
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn 0 0 0 0
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao 0 0 0 0
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
11 Chi Chương trình mục tiêu 0 0 0 0
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia 0 0 0 0
2 Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số 25.88 0 0 0
  Loại 130-khoản 132 25.88 0 0 0
  Hoạt động phòng chống lao 25.88 0 0 0
III Tổng số thu, chi dịch vụ y tế        
1 Tổng số thu dịch vụ y tế 24,000 12,000    
1.1 Thu viện phí 5,000 2,500 171.65 171.65
1.2 Thu BHYT 19,000 9,500 138.27 138.27
2 Chi dịch vụ y tế 24,000 12,000    
2.1 Chi phục vụ chuyên môn 5,000 2,500 171.65 171.65
2.2 Chi thường xuyên khác 19,000 9,500 138.27 138.27
3 Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế 0 0 0 0
      Ngày 31 tháng 12 năm 2018
  NGƯỜI LẬP BIỂU   THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
           
           
           
           
           
  Trần Thị Hiền   Đào Văn Dương

--------------------------- DỰ TOÁN 6 THÁNG ĐẦU NĂM ---------------------------

  Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản      
 Chương: 423        
           
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
        ĐV tính: Triệu đồng
Số
TT 
Nội dung Dự toán năm Ước thực
hiện 6 tháng đầu năm 2018
So sánh (%)
Dự toán Cùng kỳ
năm trước
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 7.30 2.92 48.67 77.87
1  Số thu phí, lệ phí 7.30 2.92 48.67 77.87
1.1 Lệ phí 0.00 0.00 0.00 0.00
1.2 Phí 7.30 2.92 48.67 77.87
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 7.30 2.92 48.67 77.87
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại 5.84 2.34 43.26 155.73
2.1 Chi sự nghiệp  5.84 2.34 43.26 155.73
a  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.84 2.34 43.26 155.73
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 0 0 0 0
2.2 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
a  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
3  Số phí, lệ phí nộp NSNN 1.46 0.58 97.33 77.87
3.1 Lệ phí 0.00 0.00 0 0
3.2 Phí 1.46 0.58 97.33 77.87
  Thu phí cấp giấy CNVSATTP 1.46 0.58 97.33 77.87
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 0 0 0 0
1 Chi quản lý hành chính 0 0 0 0
1.1  Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ  0 0 0 0
2 Nghiên cứu khoa học 0 0 0 0
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ 0 0 0 0
  - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở 0 0 0 0
2.2  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 0 0 0 0
2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 0 0 0 0
3.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình  22,849.32 10,301.04    
4.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 20,262.32 10,013.30    
  Loại 130, khoản 131 2,228.91 1,080.43 101.82 91.33
  Loại 130, khoản 132 18,033.41 8,932.87 83.90 85.52
4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  2,587 287.742    
  Loại 130, khoản 132 2,130 100 227.058 17.99
  Loại 250, khoản 261 307 91.742 100 84.99
  Loại 250, khoản 262 150 96 100 0.00
5 Chi bảo đảm xã hội   0 0 0 0
5.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
6 Chi hoạt động kinh tế  0 0 0 0
6.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường 0 0 0 0
7.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin   0 0 0 0
8.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn 0 0 0 0
9.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao 0 0 0 0
10.1  Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 0 0 0 0
10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên  0 0 0 0
11 Chi Chương trình mục tiêu 0 0 0 0
1 Chi Chương trình mục tiêu quốc gia 0 0 0 0
2 Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số 25.88 0.00 0.00 0.00
  Loại 130-khoản 132 25.88 0.00 0.00 0.00
  Hoạt động phòng chống lao 25.88 0.00 0.00 0.00
III Tổng số thu, chi dịch vụ y tế        
1 Tổng số thu dịch vụ y tế 24,000 6,000    
1.1 Thu viện phí 5,000 1,250 171.65 171.65
1.2 Thu BHYT 19,000 4,750 68.55 68.55
2 Chi dịch vụ y tế 24,000 6,000    
2.1 Chi phục vụ chuyên môn 5,000 1,250 171.65 171.65
2.2 Chi thường xuyên khác 19,000 4,750 68.55 68.55
3 Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế 0 0    
      Ngày 8 tháng 7 năm 2018
  NGƯỜI LẬP BIỂU   THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
           
           
           
           
           
       Lưu Pháp   Đào Văn Dương
 

 

Các bài viết khác