Công khai tình hình thực hiện dự toán trong năm 2018
20/03/2019
SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VỤ BẢN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 26/QĐ-TTYT Vụ Bản, ngày 6 tháng 04 năm 2018
QUYẾT ĐỊNH
“ V/v công bố công khai dự toán chuyển nguồn kinh phí năm 2017
sang chi và quyết toán vào ngân sách nhà nước năm 2018”
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VỤ BẢN
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Quyết định số 437/QĐ-SYT ngày 26 tháng 3 năm 2018 của Sở y tế tỉnh Nam Định về việc chuyển nguồn kinh phí năm 2017 sang chi và quyết toán vào ngân sách nhà nước năm 2018 cho Trung tâm y tế huyện Vụ Bản;
Xét đề nghị của Trưởng phòng tổ chức- hành chính, Trung tâm y tế huyện Vụ Bản.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán chuyển nguồn kinh phí năm 2017 sang chi và quyết toán vào ngân sách nhà nước năm 2018 cho Trung tâm y tế huyện Vụ Bản ( đính kèm dự toán thu-chi).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Thủ trưởng đơn vị, Phòng tài chính kế toán, các khoa, phòng và các bộ phận có liên quan trong cơ quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
- Sở y tế ( Để B/c); Đào Văn Dương
- Lưu HC-KT.
--------------------------- DỰ TOÁN ĐẦU NĂM 2018 ---------------------------
SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH |
|
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
Biểu số 2 |
Chương:423 |
|
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2018 |
(Kèm theo QĐ số 958/QĐ-SYT ngày 27/12/2017 của Sở y tế Nam Định) |
|
|
Đvt: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán được giao |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
7.30 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
7.30 |
1.1 |
Lệ phí |
0.00 |
1.2 |
Phí |
7.30 |
|
Phí VSATTP |
7.30 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
5.84 |
2.1 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
5.84 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
5.84 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0.00 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0.00 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0.00 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0.00 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.46 |
3.1 |
Lệ phí |
0.00 |
3.2 |
Phí |
1.46 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
21,849.320 |
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
20,262.320 |
|
Loại 130, khoản 131 |
2,228.910 |
|
Loại 130, khoản 132 |
18,033.410 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
1,587 |
|
Loại 130, khoản 132 |
1,130 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế |
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
24,000 |
1.1 |
Thu viện phí |
5,000 |
1.2 |
Thu BHYT |
19,000 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
24,000 |
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
5,000 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
19,000 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
|
|
Ngày 4 tháng 01 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu Pháp |
Đào Văn Dương |
--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ I ---------------------------
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
|
|
|
Chương: 423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 1 NĂM 2018 |
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực
hiện quý 1 năm |
So sánh (%) |
Dự toán |
Cùng kỳ
năm trước |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
1.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2 |
Phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
155.73 |
2.1 |
Chi sự nghiệp |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
155.73 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
155.73 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
38.93 |
3.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0 |
0 |
3.2 |
Phí |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
38.93 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
38.93 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
21,849.32 |
5,052.62 |
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
20,262.32 |
5,018.62 |
|
|
|
Loại 130, khoản 131 |
2,228.91 |
526.70 |
101.82 |
111.67 |
|
Loại 130, khoản 132 |
18,033.41 |
4,491.92 |
83.90 |
86.46 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
1,587 |
34 |
|
|
|
Loại 130, khoản 132 |
1,130 |
0 |
179 |
0 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
34 |
100 |
71 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
0 |
100 |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Loại 130-khoản 132 |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Hoạt động phòng chống lao |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
1.1 |
Thu viện phí |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
1.2 |
Thu BHYT |
19,000 |
4,750 |
68.55 |
68.55 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
19,000 |
4,750 |
68.55 |
68.55 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
Ngày 5 tháng 4 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu Pháp |
|
Đào Văn Dương |
--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ 2 ---------------------------
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
|
|
|
Chương: 423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 2 NĂM 2018 |
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực
hiện quý 2 năm |
So sánh (%) |
Dự toán |
Cùng kỳ
năm trước |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
1.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2 |
Phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
38.93 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
155.73 |
2.1 |
Chi sự nghiệp |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
155.73 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
155.73 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
38.93 |
3.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0 |
0 |
3.2 |
Phí |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
38.93 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
38.93 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
22,849.32 |
5,282.42 |
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
20,262.32 |
4,994.68 |
|
|
|
Loại 130, khoản 131 |
2,228.91 |
553.73 |
101.82 |
77.85 |
|
Loại 130, khoản 132 |
18,033.41 |
4,440.96 |
83.90 |
84.59 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
2,587 |
287.742 |
|
|
|
Loại 130, khoản 132 |
2,130 |
100 |
227.058 |
22.28 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
91.742 |
100 |
153.56 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
96 |
100 |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Loại 130-khoản 132 |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Hoạt động phòng chống lao |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế |
|
|
|
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
1.1 |
Thu viện phí |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
1.2 |
Thu BHYT |
19,000 |
4,750 |
68.55 |
68.55 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
19,000 |
4,750 |
68.55 |
68.55 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
Ngày 8 tháng 7 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu Pháp |
|
Đào Văn Dương |
--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ 3 ---------------------------
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
|
|
|
Chương: 423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 3 NĂM 2018 |
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực
hiện quý 3 năm |
So sánh (%) |
Dự toán |
Cùng kỳ
năm trước |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
1.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2 |
Phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
56.63 |
2.1 |
Chi sự nghiệp |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
56.63 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
56.63 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
11.33 |
3.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0 |
0 |
3.2 |
Phí |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
11.33 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
11.33 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
22,849.32 |
7,188.96 |
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
20,262.32 |
5,457.63 |
|
|
|
Loại 130, khoản 131 |
2,228.91 |
669.79 |
101.82 |
99.50 |
|
Loại 130, khoản 132 |
18,033.41 |
4,787.85 |
83.90 |
88.57 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
2,587 |
1,731.333 |
|
|
|
Loại 130, khoản 132 |
2,130 |
1,599 |
226.083 |
432.57 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
92.579 |
100 |
227.08 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
39.754 |
100 |
31.39 |
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
|
Loại 130-khoản 132 |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
|
Hoạt động phòng chống lao |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế |
|
|
|
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
1.1 |
Thu viện phí |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
1.2 |
Thu BHYT |
19,000 |
4,750 |
138.27 |
138.27 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
19,000 |
4,750 |
138.27 |
138.27 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
Ngày 8 tháng 10 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
--------------------------- DỰ TOÁN QUÝ 4 ---------------------------
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
|
|
|
Chương: 423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH QUÝ 4 NĂM 2018 |
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực
hiện quý 4 năm |
So sánh (%) |
Dự toán |
Cùng kỳ
năm trước |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
1.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2 |
Phí |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
7.30 |
1.46 |
48.67 |
11.33 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
11.33 |
2.1 |
Chi sự nghiệp |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
11.33 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
5.84 |
1.17 |
43.26 |
11.33 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
11.33 |
3.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0 |
0 |
3.2 |
Phí |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
11.33 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
1.46 |
0.29 |
97.33 |
11.33 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
22,849.32 |
5,325.31 |
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
20,262.32 |
4,791.39 |
|
|
|
Loại 130, khoản 131 |
2,228.91 |
478.70 |
101.82 |
143.78 |
|
Loại 130, khoản 132 |
18,033.41 |
4,312.69 |
83.90 |
76.43 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
2,587 |
533.923 |
|
|
|
Loại 130, khoản 132 |
2,130 |
431 |
226.083 |
2,615.29 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
88.677 |
100 |
56.02 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
14.246 |
100 |
61.02 |
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
|
Loại 130-khoản 132 |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
|
Hoạt động phòng chống lao |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế |
|
|
|
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
1.1 |
Thu viện phí |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
1.2 |
Thu BHYT |
19,000 |
4,750 |
138.27 |
138.27 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
19,000 |
4,750 |
138.27 |
138.27 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Hiền |
|
Đào Văn Dương |
--------------------------- DỰ TOÁN 6 THÁNG CUỐI NĂM ---------------------------
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
|
|
|
Chương: 423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH 6 THÁNG CUỐI NĂM 2018 |
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực
hiện 6 tháng cuối năm |
So sánh (%) |
Dự toán |
Cùng kỳ
năm trước |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
22.65 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
22.65 |
1.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2 |
Phí |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
22.65 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
22.65 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
5.84 |
2.34 |
43.26 |
22.65 |
2.1 |
Chi sự nghiệp |
5.84 |
2.34 |
43.26 |
22.65 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
5.84 |
2.34 |
43.26 |
22.65 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.46 |
0.58 |
97.33 |
22.65 |
3.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0 |
0 |
3.2 |
Phí |
1.46 |
0.58 |
97.33 |
22.65 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
1.46 |
0.58 |
97.33 |
22.65 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
22,849.32 |
5,995.10 |
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
20,262.32 |
5,461.18 |
|
|
|
Loại 130, khoản 131 |
2,228.91 |
1,148.48 |
101.82 |
114.16 |
|
Loại 130, khoản 132 |
18,033.41 |
4,312.69 |
83.90 |
39.03 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
2,587 |
533.923 |
|
|
|
Loại 130, khoản 132 |
2,130 |
431 |
226.083 |
111.62 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
88.677 |
100 |
44.55 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
14.246 |
100 |
9.50 |
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
|
Loại 130-khoản 132 |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
|
Hoạt động phòng chống lao |
25.88 |
0 |
0 |
0 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế |
|
|
|
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
24,000 |
12,000 |
|
|
1.1 |
Thu viện phí |
5,000 |
2,500 |
171.65 |
171.65 |
1.2 |
Thu BHYT |
19,000 |
9,500 |
138.27 |
138.27 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
24,000 |
12,000 |
|
|
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
5,000 |
2,500 |
171.65 |
171.65 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
19,000 |
9,500 |
138.27 |
138.27 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Hiền |
|
Đào Văn Dương |
--------------------------- DỰ TOÁN 6 THÁNG ĐẦU NĂM ---------------------------
Đơn vị: Trung tâm y tế huyện Vụ Bản |
|
|
|
Chương: 423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018 |
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Dự toán năm |
Ước thực
hiện 6 tháng đầu năm 2018 |
So sánh (%) |
Dự toán |
Cùng kỳ
năm trước |
I |
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
77.87 |
1 |
Số thu phí, lệ phí |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
77.87 |
1.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
1.2 |
Phí |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
77.87 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
7.30 |
2.92 |
48.67 |
77.87 |
2 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
5.84 |
2.34 |
43.26 |
155.73 |
2.1 |
Chi sự nghiệp |
5.84 |
2.34 |
43.26 |
155.73 |
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
5.84 |
2.34 |
43.26 |
155.73 |
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
1.46 |
0.58 |
97.33 |
77.87 |
3.1 |
Lệ phí |
0.00 |
0.00 |
0 |
0 |
3.2 |
Phí |
1.46 |
0.58 |
97.33 |
77.87 |
|
Thu phí cấp giấy CNVSATTP |
1.46 |
0.58 |
97.33 |
77.87 |
II |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi quản lý hành chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nghiên cứu khoa học |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
22,849.32 |
10,301.04 |
|
|
4.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
20,262.32 |
10,013.30 |
|
|
|
Loại 130, khoản 131 |
2,228.91 |
1,080.43 |
101.82 |
91.33 |
|
Loại 130, khoản 132 |
18,033.41 |
8,932.87 |
83.90 |
85.52 |
4.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
2,587 |
287.742 |
|
|
|
Loại 130, khoản 132 |
2,130 |
100 |
227.058 |
17.99 |
|
Loại 250, khoản 261 |
307 |
91.742 |
100 |
84.99 |
|
Loại 250, khoản 262 |
150 |
96 |
100 |
0.00 |
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
5.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
6.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
7.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
8.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
9.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
10.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
0 |
0 |
0 |
0 |
11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Chi Chương trình mục tiêu quốc gia |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chi Chương trình mục tiêu y tế dân số |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Loại 130-khoản 132 |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Hoạt động phòng chống lao |
25.88 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
III |
Tổng số thu, chi dịch vụ y tế |
|
|
|
|
1 |
Tổng số thu dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
1.1 |
Thu viện phí |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
1.2 |
Thu BHYT |
19,000 |
4,750 |
68.55 |
68.55 |
2 |
Chi dịch vụ y tế |
24,000 |
6,000 |
|
|
2.1 |
Chi phục vụ chuyên môn |
5,000 |
1,250 |
171.65 |
171.65 |
2.2 |
Chi thường xuyên khác |
19,000 |
4,750 |
68.55 |
68.55 |
3 |
Nộp NSNN từ thu dịch vụ y tế |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
Ngày 8 tháng 7 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu Pháp |
|
Đào Văn Dương |